Có 2 kết quả:
內購 nèi gòu ㄋㄟˋ ㄍㄡˋ • 内购 nèi gòu ㄋㄟˋ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buying direct from your company at preferential prices
(2) (gaming) in-app purchase
(2) (gaming) in-app purchase
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buying direct from your company at preferential prices
(2) (gaming) in-app purchase
(2) (gaming) in-app purchase
Bình luận 0